Có 2 kết quả:
外围 wài wéi ㄨㄞˋ ㄨㄟˊ • 外圍 wài wéi ㄨㄞˋ ㄨㄟˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
surrounding
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
surrounding
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0